Trang chủVTYX • NASDAQ
add
Ventyx Biosciences Inc
2,46 $
Sau giờ giao dịch:(2,44%)-0,060
2,40 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 $
Mức chênh lệch một ngày
2,23 $ - 2,47 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 3,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,06 Tr USD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 30,10 Tr | -27,94% |
Thu nhập ròng | -27,44 Tr | 28,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,39 | 37,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,00 Tr | 28,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,81 Tr | -24,38% |
Tổng tài sản | 253,48 Tr | -23,67% |
Tổng nợ | 21,85 Tr | -12,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,44 Tr | 28,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,72 Tr | 46,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,42 Tr | -36,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 816,00 N | -99,10% |
Dòng tiền tự do | -15,31 Tr | 52,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
81