Trang chủVTXXF • OTCMKTS
add
Vertex Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,36 N | 1.423,48% |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 529,33% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -633,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,63 N | 51,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 Tr | -478,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | -18,17% |
Tổng tài sản | 29,57 Tr | 123,97% |
Tổng nợ | 14,07 Tr | 1.158,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -633,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 Tr | -326,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 Tr | -295,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,50 Tr | 170,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 411,68 N | -47,10% |
Dòng tiền tự do | -4,36 Tr | -330,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web