Trang chủVTVT • NASDAQ
add
vTv Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,01 $
Mức chênh lệch một ngày
13,60 $ - 14,07 $
Phạm vi một năm
7,38 $ - 30,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,54 Tr USD
Số lượng trung bình
22,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,28 Tr | 29,01% |
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | 28,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,48 Tr | -21,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,66 Tr | 404,74% |
Tổng tài sản | 43,16 Tr | 189,23% |
Tổng nợ | 25,25 Tr | -14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | 28,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,42 Tr | -32,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,46 Tr | 420,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,96 Tr | 9,31% |
Dòng tiền tự do | -4,45 Tr | -51,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16