Trang chủVTT • CVE
add
Vendetta Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
335,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 163,29 N | 1,42% |
Thu nhập ròng | -167,04 N | -2,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -163,27 N | -7,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,64 N | 362,91% |
Tổng tài sản | 6,14 Tr | 0,65% |
Tổng nợ | 1,32 Tr | 25,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,04 N | -2,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,07 N | -237,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,07 N | -41.559,59% |
Dòng tiền tự do | -38,32 N | -228,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web