Trang chủVTSI • NASDAQ
add
Virtra Inc
6,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,53 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,49 $
Mức chênh lệch một ngày
6,47 $ - 6,90 $
Phạm vi một năm
3,57 $ - 9,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,54 Tr USD
Số lượng trung bình
111,19 N
Tỷ số P/E
48,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,16 Tr | -2,53% |
Chi phí hoạt động | 3,83 Tr | -5,78% |
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 169,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,65 | 177,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 Tr | 89,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,61 Tr | -21,43% |
Tổng tài sản | 66,80 Tr | -3,72% |
Tổng nợ | 19,81 Tr | -21,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 169,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,69 N | -98,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -428,37 N | 72,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,52 N | -168,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -428,20 N | -112,01% |
Dòng tiền tự do | -42,78 N | -101,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
111