Trang chủVTS • NYSE
add
Vitesse Energy Inc
22,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,089%)+0,020
22,58 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:51:41 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,13 $
Mức chênh lệch một ngày
22,18 $ - 22,97 $
Phạm vi một năm
18,90 $ - 28,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
871,12 Tr USD
Số lượng trung bình
312,83 N
Tỷ số P/E
29,32
Tỷ lệ cổ tức
9,97%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,40 Tr | 9,03% |
Chi phí hoạt động | 36,74 Tr | -17,16% |
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 222,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 211,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -33,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,37 Tr | 59,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 Tr | 226,43% |
Tổng tài sản | 975,24 Tr | 30,08% |
Tổng nợ | 307,55 Tr | 35,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 667,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 222,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,49 Tr | -55,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,37 Tr | 5,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,41 Tr | 325,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 Tr | 85,21% |
Dòng tiền tự do | -18,54 Tr | -451,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
33