Trang chủVTS • NYSE
add
Vitesse Energy Inc
25,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,48%)+0,12
25,20 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:17:28 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,70 $
Mức chênh lệch một ngày
25,00 $ - 25,83 $
Phạm vi một năm
18,90 $ - 28,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
968,43 Tr USD
Số lượng trung bình
341,11 N
Tỷ số P/E
24,20
Tỷ lệ cổ tức
8,97%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,58 Tr | 23,55% |
Chi phí hoạt động | 18,84 Tr | -40,58% |
Thu nhập ròng | 24,66 Tr | 125,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,63 | 82,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | 27,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,68 Tr | 68,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 Tr | 1.521,49% |
Tổng tài sản | 951,50 Tr | 22,23% |
Tổng nợ | 279,63 Tr | 7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 671,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,66 Tr | 125,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,02 Tr | 87,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,74 Tr | 5,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,80 Tr | -2.732,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 Tr | -101,67% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | -220,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
33