Trang chủVTNY • IDX
add
Venteny Fortuna International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
93,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
93,00 Rp - 97,00 Rp
Phạm vi một năm
87,00 Rp - 268,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
601,46 T IDR
Số lượng trung bình
22,38 Tr
Tỷ số P/E
42,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,73 T | -52,95% |
Chi phí hoạt động | 5,89 T | -72,79% |
Thu nhập ròng | 133,31 Tr | 197,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | 310,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 49,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,91 T | -65,51% |
Tổng tài sản | 1,30 NT | 26,89% |
Tổng nợ | 870,98 T | 41,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 424,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,31 Tr | 197,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,01 T | 67,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,39 T | 107,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,60 T | -53,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,74 T | 769,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
105