Trang chủVTM • ASX
add
Victory Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,94 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
376,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,58 N | 1.733,13% |
Chi phí hoạt động | 538,96 N | -47,74% |
Thu nhập ròng | -131,38 N | 86,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,24 | 99,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,66 N | 89,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 Tr | 167,52% |
Tổng tài sản | 14,87 Tr | 63,22% |
Tổng nợ | 376,11 N | -65,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,38 N | 86,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -315,93 N | 7,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -657,43 N | 12,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 Tr | 346,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 984,11 N | 251,06% |
Dòng tiền tự do | -504,58 N | 21,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1