Trang chủVTGN • NASDAQ
add
Vistagen Therapeutics Inc
4,18 $
Sau giờ giao dịch:(1,44%)+0,060
4,24 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:09:25 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,07 $
Mức chênh lệch một ngày
4,05 $ - 4,28 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 4,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,81 Tr USD
Số lượng trung bình
525,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 244,00 N | 190,48% |
Chi phí hoạt động | 16,05 Tr | 31,38% |
Thu nhập ròng | -15,10 Tr | -40,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,19 N | 51,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,47 | -34,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,76 Tr | -30,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,18 Tr | -41,70% |
Tổng tài sản | 68,92 Tr | -39,30% |
Tổng nợ | 12,16 Tr | 39,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,10 Tr | -40,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,85 Tr | -73,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -788,00 N | 85,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | 1.590,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,15 Tr | -11,68% |
Dòng tiền tự do | -13,27 Tr | -114,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57