Trang chủVTEX • NYSE
add
VTEX
4,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,08 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:16:11 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,13 $
Mức chênh lệch một ngày
4,03 $ - 4,12 $
Phạm vi một năm
3,92 $ - 7,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
742,41 Tr USD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
58,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,79 Tr | 4,00% |
Chi phí hoạt động | 42,36 Tr | 3,92% |
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | -54,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | -56,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 62,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,74 Tr | 217,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,79 Tr | -2,14% |
Tổng tài sản | 365,57 Tr | 2,85% |
Tổng nợ | 115,31 Tr | 10,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | -54,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,25 Tr | 108,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 Tr | -209,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,57 Tr | -4.913,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 256,00 N | -95,30% |
Dòng tiền tự do | 9,07 Tr | 1.586,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.368