Trang chủVTEX • NYSE
add
VTEX
6,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,68 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 $
Mức chênh lệch một ngày
6,62 $ - 6,72 $
Phạm vi một năm
4,20 $ - 8,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T USD
Số lượng trung bình
869,35 N
Tỷ số P/E
82,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,16 Tr | 2,90% |
Chi phí hoạt động | 41,18 Tr | 2,04% |
Thu nhập ròng | 858,00 N | 200,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | 196,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 337,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 526,00 N | 137,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,28 Tr | -1,95% |
Tổng tài sản | 355,70 Tr | 2,61% |
Tổng nợ | 109,82 Tr | 5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 858,00 N | 200,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,70 Tr | 191,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,12 Tr | 191,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,75 Tr | -5.133,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,41 Tr | 122,83% |
Dòng tiền tự do | 4,72 Tr | 58,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.368