Trang chủVTEPF • OTCMKTS
add
Videndum PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 3,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,33 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,15 Tr | -8,17% |
Chi phí hoạt động | 58,35 Tr | 131,09% |
Thu nhập ròng | -67,10 Tr | -324,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,99 | -362,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,65 Tr | -1.038,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,30 Tr | 558,62% |
Tổng tài sản | 346,30 Tr | -23,27% |
Tổng nợ | 260,40 Tr | 21,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,10 Tr | -324,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,20 Tr | 61,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 Tr | 33,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,75 Tr | -53,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 Tr | 57,30% |
Dòng tiền tự do | -24,24 Tr | -771,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
1.500