Trang chủVTC • KLSE
add
VETECE Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,36 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
133,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
19,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 241,00 N | — |
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 29,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,04 Tr | — |
Tổng tài sản | 46,46 Tr | — |
Tổng nợ | 5,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -911,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -997,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -2,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
111