Trang chủVTC • KLSE
add
VETECE Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
92,12 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,36 Tr | 9,01% |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | -73,26% |
Thu nhập ròng | 406,19 N | 118,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,31 | 117,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,20 N | 112,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,80 Tr | -8,16% |
Tổng tài sản | 45,75 Tr | 1,06% |
Tổng nợ | 1,76 Tr | -67,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 406,19 N | 118,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,47 Tr | 578,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,30 N | 68,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,84 Tr | -116,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,57 Tr | -88,08% |
Dòng tiền tự do | 7,50 Tr | 705,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
111