Trang chủVTAK • NYSEAMERICAN
add
Catheter Precision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 $
Mức chênh lệch một ngày
2,24 $ - 2,37 $
Phạm vi một năm
2,20 $ - 15,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 Tr USD
Số lượng trung bình
288,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
0,67%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 212,00 N | 127,96% |
Chi phí hoạt động | 3,04 Tr | 8,66% |
Thu nhập ròng | -5,11 Tr | -21,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,41 N | 46,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,31 Tr | -5,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 Tr | 10.600,00% |
Tổng tài sản | 25,56 Tr | -2,66% |
Tổng nợ | 19,01 Tr | 59,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,11 Tr | -21,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 Tr | -33,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 N | 71,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,66 Tr | 897,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 388,00 N | 126,31% |
Dòng tiền tự do | -495,62 N | 32,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22