Trang chủVTAK • NYSEAMERICAN
add
Catheter Precision Inc
0,21 $
Sau giờ giao dịch:(1,94%)-0,0041
0,21 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:45:31 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 8,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 Tr USD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,00 N | 74,39% |
Chi phí hoạt động | 3,59 Tr | 33,23% |
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | -51,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,83 N | 13,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,92 Tr | -39,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,00 N | -69,82% |
Tổng tài sản | 24,80 Tr | -11,49% |
Tổng nợ | 16,88 Tr | 77,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | -51,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,34 Tr | -20,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | 54,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,00 N | 31,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 Tr | -16,83% |
Dòng tiền tự do | 530,38 N | 152,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22