Trang chủVSTECS • KLSE
add
Vstecs Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,72 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,72 RM - 3,75 RM
Phạm vi một năm
2,46 RM - 4,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T MYR
Số lượng trung bình
279,72 N
Tỷ số P/E
16,86
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 818,87 Tr | 31,15% |
Chi phí hoạt động | 24,24 Tr | 23,93% |
Thu nhập ròng | 20,17 Tr | 32,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | 0,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,47 Tr | 40,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,97 Tr | -32,25% |
Tổng tài sản | 919,35 Tr | 22,94% |
Tổng nợ | 396,50 Tr | 43,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 522,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,17 Tr | 32,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,49 Tr | -416,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,91 Tr | -907,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,15 Tr | -17,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,55 Tr | -1.745,90% |
Dòng tiền tự do | -70,55 Tr | -534,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
441