Trang chủVSTECS • KLSE
add
Vstecs Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,86 RM - 3,05 RM
Phạm vi một năm
1,85 RM - 4,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T MYR
Số lượng trung bình
329,84 N
Tỷ số P/E
14,65
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 819,20 Tr | 1,48% |
Chi phí hoạt động | 27,74 Tr | 110,46% |
Thu nhập ròng | 21,43 Tr | -11,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -12,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,02 Tr | -29,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,37 Tr | -30,23% |
Tổng tài sản | 872,15 Tr | 6,03% |
Tổng nợ | 369,75 Tr | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 502,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,43 Tr | -11,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,91 Tr | -124,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,53 Tr | 32,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 N | -99,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,37 Tr | -113,55% |
Dòng tiền tự do | -8,99 Tr | -117,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
410