Trang chủVSTE3 • BVMF
add
Veste SA Estilo
Giá đóng cửa hôm trước
6,04 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,01 R$ - 6,06 R$
Phạm vi một năm
5,50 R$ - 17,52 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
690,58 Tr BRL
Số lượng trung bình
21,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,02%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,87 Tr | 7,15% |
Chi phí hoạt động | 168,91 Tr | 7,34% |
Thu nhập ròng | -15,32 Tr | -190,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,76 | -170,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,90 Tr | 615,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,09 Tr | -4,94% |
Tổng tài sản | 1,65 T | -0,63% |
Tổng nợ | 617,43 Tr | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,32 Tr | -190,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,28 Tr | -4,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,51 Tr | 45,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,94 Tr | 2,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,80 Tr | 326,58% |
Dòng tiền tự do | 7,97 Tr | 168,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.833