Trang chủVSTD • NASDAQ
add
Vestand Inc
0,54 $
Sau giờ giao dịch:(4,65%)+0,025
0,56 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 5,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 Tr USD
Số lượng trung bình
189,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,69 Tr | 10,93% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | 14,31% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -11,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,64 | -0,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,45 Tr | -92,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 Tr | 11,08% |
Tổng tài sản | 19,07 Tr | 11,31% |
Tổng nợ | 14,38 Tr | -12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -11,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -898,81 N | -190,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,72 Tr | -47,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,55 Tr | 125,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 Tr | -1.181,45% |
Dòng tiền tự do | -2,61 Tr | -572,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
259