Trang chủVSTA • NASDAQ
add
Vasta Platform Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,53 $
Mức chênh lệch một ngày
4,35 $ - 4,78 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 5,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
363,35 Tr USD
Số lượng trung bình
20,84 N
Tỷ số P/E
3,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,50 Tr | 21,79% |
Chi phí hoạt động | 222,60 Tr | 7,58% |
Thu nhập ròng | -56,17 Tr | 14,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,67 | 30,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,94 Tr | 468,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,20 Tr | -2,67% |
Tổng tài sản | 7,10 T | -2,77% |
Tổng nợ | 2,16 T | -23,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,17 Tr | 14,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,72 Tr | 112,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,36 Tr | -51,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,44 Tr | -7,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 Tr | 111,70% |
Dòng tiền tự do | 93,67 Tr | 163,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.478