Trang chủVSSYW • NASDAQ
add
Versus Systems
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,077 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,13 Tr USD
Số lượng trung bình
1,66 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,35 N | 652,17% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | -9,31% |
Thu nhập ròng | -961,75 N | 27,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -482,45 | 90,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | -32,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | -15,91% |
Tổng tài sản | 2,73 Tr | -18,68% |
Tổng nợ | 2,06 N | -98,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -961,75 N | 27,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -641,44 N | 63,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -809,70 N | 54,93% |
Dòng tiền tự do | -217,94 N | 81,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5