Trang chủVSME • NASDAQ
add
VS Media Holdings Ltd
0,51 $
Sau giờ giao dịch:(8,79%)-0,045
0,47 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:58:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 3,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,11 Tr USD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,63 Tr | -19,01% |
Chi phí hoạt động | 2,55 Tr | 33,30% |
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | -33,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -136,38 | -64,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 Tr | -30,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,40 Tr | 1.051,30% |
Tổng tài sản | 13,25 Tr | 85,32% |
Tổng nợ | 5,57 Tr | -9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | -33,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | -108,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,52 Tr | 2.336,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,31 Tr | 799,58% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | -46,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
46