Trang chủVSF • FRA
add
Pebble Beach Systems Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 €
Mức chênh lệch một ngày
0,19 € - 0,19 €
Phạm vi một năm
0,063 € - 0,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,18 Tr GBP
Số lượng trung bình
670,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 Tr | 12,35% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | 10,03% |
Thu nhập ròng | 230,50 N | 58,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,81 | 41,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,50 N | 2,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,00 N | 147,15% |
Tổng tài sản | 10,18 Tr | -15,00% |
Tổng nợ | 10,32 Tr | -4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -130,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,50 N | 58,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 508,00 N | -12,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,00 N | 49,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -269,50 N | -6,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,00 N | 57,82% |
Dòng tiền tự do | 117,00 N | 208,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
91