Trang chủVSEE • NASDAQ
add
Vsee Health Inc
0,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,10%)-0,00070
0,70 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 3,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,46 Tr USD
Số lượng trung bình
158,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 Tr | 170,28% |
Chi phí hoạt động | 5,54 Tr | 309,31% |
Thu nhập ròng | -5,62 Tr | -102,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -145,56 | 25,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 Tr | -638,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,12 N | 174,66% |
Tổng tài sản | 19,99 Tr | 2.381,10% |
Tổng nợ | 20,01 Tr | 291,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,62 Tr | -102,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,97 Tr | -2.624,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,76 N | -189,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 977,83 N | 1.296,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | -4.804,48% |
Dòng tiền tự do | 1,04 Tr | 4,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
154