Trang chủVS • NASDAQ
add
Versus Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,03 $
Mức chênh lệch một ngày
2,01 $ - 2,09 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 9,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,21 Tr USD
Số lượng trung bình
219,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 Tr | 7.250,48% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -14,30% |
Thu nhập ròng | 672,34 N | 150,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,96 | 100,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 939,22 N | 262,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 Tr | 85,70% |
Tổng tài sản | 3,84 Tr | 109,88% |
Tổng nợ | 34,19 N | 3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 71,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 71,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 672,34 N | 150,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -867,53 N | 59,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -573,96 N | 71,11% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | 10,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5