Trang chủVS • NASDAQ
add
Versus Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,95 $ - 2,10 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 9,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,06 Tr USD
Số lượng trung bình
31,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -33,68% |
Thu nhập ròng | -511,96 N | 88,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | -4,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 Tr | -34,61% |
Tổng tài sản | 3,54 Tr | -27,53% |
Tổng nợ | 26,29 N | -91,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -105,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -106,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -511,96 N | 88,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -716,60 N | 41,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,28 Tr | -10,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,59 Tr | 2,95% |
Dòng tiền tự do | -329,30 N | 26,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5