Trang chủVS • KLSE
add
V.s. Industry
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,92 RM - 0,96 RM
Phạm vi một năm
0,73 RM - 1,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T MYR
Số lượng trung bình
6,23 Tr
Tỷ số P/E
15,56
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 36,27 Tr | 48,48% |
Thu nhập ròng | 30,60 Tr | -37,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | -36,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,73 Tr | -22,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 698,65 Tr | -0,14% |
Tổng tài sản | 3,94 T | -4,80% |
Tổng nợ | 1,67 T | -5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,60 Tr | -37,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,20 Tr | -184,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,21 Tr | 44,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 Tr | -91,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,40 Tr | -630,97% |
Dòng tiền tự do | -76,60 Tr | -19,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.189