Trang chủVRY • CVE
add
Petro-Victory Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,00 N | -66,42% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -37,85% |
Thu nhập ròng | 34,00 N | 101,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,64 | 104,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | 26,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,00 N | 5,13% |
Tổng tài sản | 12,93 Tr | -3,11% |
Tổng nợ | 18,97 Tr | 37,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,00 N | 101,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,00 N | 104,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -728,00 N | -58,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 779,00 N | -34,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,00 N | 126,01% |
Dòng tiền tự do | -82,00 N | 84,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44