Trang chủVRY • CVE
add
Petro-Victory Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 2,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
828,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,00 N | -4,52% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | -1,62% |
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -96,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 N | -105,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | -2,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,00 N | -85,26% |
Tổng tài sản | 13,44 Tr | -8,75% |
Tổng nợ | 20,10 Tr | 56,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -96,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | -22,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | 99,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | -60,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,00 N | -265,28% |
Dòng tiền tự do | -719,50 N | 69,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44