Trang chủVRTS • TSE
add
Vertiqal Studios Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
138,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 777,77 N | -29,56% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | -5,77% |
Thu nhập ròng | -541,97 N | 40,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,68 | 15,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -792,73 N | -64,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,78 N | -71,84% |
Tổng tài sản | 4,02 Tr | -34,20% |
Tổng nợ | 9,93 Tr | 3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 647,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -672,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -541,97 N | 40,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -648,61 N | -6,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 737,94 N | 4,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,61 N | 449,21% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | -133,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6