Trang chủVRRM • NASDAQ
add
Verra Mobility Corp
Giá đóng cửa hôm trước
22,99 $
Mức chênh lệch một ngày
21,70 $ - 23,36 $
Phạm vi một năm
19,52 $ - 27,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T USD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
71,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 261,94 Tr | 16,13% |
Chi phí hoạt động | 77,02 Tr | 3,20% |
Thu nhập ròng | 46,84 Tr | 34,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,88 | 16,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 15,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,34 Tr | 14,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,82 Tr | -5,00% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -3,90% |
Tổng nợ | 1,38 T | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,84 Tr | 34,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,72 Tr | -28,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,63 Tr | -22,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,40 Tr | -278,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,37 Tr | -47,19% |
Dòng tiền tự do | 27,86 Tr | -60,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.817