Trang chủVRRM • NASDAQ
add
Verra Mobility Corp
24,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,73 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,52 $
Mức chênh lệch một ngày
24,32 $ - 24,80 $
Phạm vi một năm
20,26 $ - 31,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
41,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,55 Tr | 7,44% |
Chi phí hoạt động | 74,64 Tr | 6,82% |
Thu nhập ròng | 34,73 Tr | 14,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,40 | 6,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 9,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,52 Tr | 4,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,28 Tr | 76,72% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 5,38% |
Tổng nợ | 1,36 T | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,73 Tr | 14,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,79 Tr | 74,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,35 Tr | -129,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | 100,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,82 Tr | 192,27% |
Dòng tiền tự do | 70,66 Tr | -28,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.685