Trang chủVRRM • NASDAQ
add
Verra Mobility Corp
24,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,37 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,38 $
Mức chênh lệch một ngày
24,09 $ - 24,67 $
Phạm vi một năm
19,52 $ - 31,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T USD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
120,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,25 Tr | 6,45% |
Chi phí hoạt động | 79,32 Tr | 5,55% |
Thu nhập ròng | 32,34 Tr | 10,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,49 | 4,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,88 Tr | 4,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,41 Tr | -26,67% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -7,16% |
Tổng nợ | 1,34 T | 1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,34 Tr | 10,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,96 Tr | 83,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,22 Tr | -52,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,73 Tr | -39,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,38 Tr | 147,13% |
Dòng tiền tự do | 32,93 Tr | 233,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.817