Trang chủVRR • CVE
add
VR Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
508,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 125,54 N | -93,65% |
Thu nhập ròng | 208,29 N | 106,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 481,46 N | 398,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,35 N | -64,86% |
Tổng tài sản | 3,66 Tr | -10,43% |
Tổng nợ | 43,46 N | -32,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,29 N | 106,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,84 N | -2,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,89 N | 48,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 218,90 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,14 N | 147,83% |
Dòng tiền tự do | -75,93 N | -103,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web