Trang chủVROYF • OTCMKTS
add
Vizsla Royalties Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,62 $ - 1,76 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 2,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 291,51 N | 209,36% |
Thu nhập ròng | -285,97 N | -202,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,91 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,96 Tr | — |
Tổng nợ | 91,22 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -285,97 N | -202,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -265,85 N | -218,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,22 Tr | 5.015,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,97 Tr | 2.282.426,15% |
Dòng tiền tự do | -47,39 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web