Trang chủVROY • CVE
add
Vizsla Royalties Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,12 $
Mức chênh lệch một ngày
4,10 $ - 4,20 $
Phạm vi một năm
1,49 $ - 4,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
278,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
116,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | 494,70% |
Thu nhập ròng | -3,82 Tr | -498,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 Tr | -32,13% |
Tổng tài sản | 66,93 Tr | 1.301,81% |
Tổng nợ | 109,69 N | 94,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,82 Tr | -498,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,48 Tr | -2.515,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,54 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,56 Tr | 1.123,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,66 Tr | -203,36% |
Dòng tiền tự do | -62,75 Tr | -60.985,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web