Trang chủVRNA • NASDAQ
add
Verona Pharma PLC - ADR
58,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
58,30 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:35:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
58,47 $
Mức chênh lệch một ngày
57,04 $ - 58,88 $
Phạm vi một năm
11,40 $ - 70,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T USD
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,66 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 52,40 Tr | 190,14% |
Thu nhập ròng | -33,83 Tr | -139,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,28 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | -1.900,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,52 Tr | 1,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,76 Tr | 47,09% |
Tổng tài sản | 474,24 Tr | 53,91% |
Tổng nợ | 269,68 Tr | 358,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,83 Tr | -139,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,84 Tr | -177,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -535,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,16 Tr | 292,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,72 Tr | 342,29% |
Dòng tiền tự do | -15,63 Tr | -130,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
209