Trang chủVRNA • NASDAQ
add
Verona Pharma PLC - ADR
84,34 $
Sau giờ giao dịch:(2,49%)-2,10
82,24 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:09:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
85,54 $
Mức chênh lệch một ngày
82,18 $ - 86,26 $
Phạm vi một năm
11,79 $ - 86,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 T USD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,26 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 83,17 Tr | 212,50% |
Thu nhập ròng | -16,32 Tr | 36,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,40 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 704,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,02 Tr | 61,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,42 Tr | 57,49% |
Tổng tài sản | 525,94 Tr | 81,41% |
Tổng nợ | 299,34 Tr | 361,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,32 Tr | 36,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,56 Tr | 15,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -535,00 N | -3.243,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,46 Tr | 530,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 Tr | 109,82% |
Dòng tiền tự do | -6,13 Tr | -3,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
209