Trang chủVRNA • NASDAQ
add
Verona Pharma PLC - ADR
106,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
106,43 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
106,40 $
Mức chênh lệch một ngày
106,30 $ - 106,45 $
Phạm vi một năm
27,54 $ - 106,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,17 T USD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,14 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 85,08 Tr | 25,90% |
Thu nhập ròng | 11,92 Tr | 116,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 225,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,60 Tr | 120,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 438,02 Tr | 8,26% |
Tổng tài sản | 572,87 Tr | 31,96% |
Tổng nợ | 294,60 Tr | 10,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,92 Tr | 116,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,56 Tr | 278,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,94 Tr | -97,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,60 Tr | -75,55% |
Dòng tiền tự do | 23,38 Tr | 101,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
209