Trang chủVRNA • NASDAQ
add
Verona Pharma PLC - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
46,20 $
Mức chênh lệch một ngày
43,44 $ - 47,82 $
Phạm vi một năm
11,40 $ - 51,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,62 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 44,14 Tr | 165,56% |
Thu nhập ròng | -42,96 Tr | -192,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -763,90 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,56 | -250,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,79 Tr | -135,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,04 Tr | 30,57% |
Tổng tài sản | 381,82 Tr | 30,55% |
Tổng nợ | 251,33 Tr | 768,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,96 Tr | -192,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,66 Tr | -392,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,09 Tr | -14.864,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,56 Tr | -413,13% |
Dòng tiền tự do | -58,73 Tr | -543,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
79