Trang chủVRNA • IDX
add
Mizuho Leasing Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
86,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
84,00 Rp - 91,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 120,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
489,11 T IDR
Số lượng trung bình
568,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,66%
0,71%
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,57 T | 89,43% |
Chi phí hoạt động | 39,02 T | 7,56% |
Thu nhập ròng | 5,67 T | 174,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,72 | 139,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,14 T | 68,09% |
Tổng tài sản | 3,06 NT | -1,38% |
Tổng nợ | 2,32 NT | -1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 740,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,67 T | 174,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,27 T | 221,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -949,43 Tr | -72,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,68 T | -183,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,64 T | 356,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
741