Trang chủVRNA • IDX
add
Mizuho Leasing Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
80,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
81,00 Rp - 82,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 110,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
466,36 T IDR
Số lượng trung bình
97,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,13 T | -25,17% |
Chi phí hoạt động | 47,79 T | -4,09% |
Thu nhập ròng | -2,57 T | -131,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,82 | -142,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,24 T | -11,75% |
Tổng tài sản | 3,14 NT | 6,81% |
Tổng nợ | 2,40 NT | 9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 741,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 T | -131,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,70 T | 147,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -651,01 Tr | 41,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,47 T | -149,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 T | 114,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
760