Trang chủVRME • NASDAQ
add
VerifyMe Inc
0,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,073%)-0,00060
0,82 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:43:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 Tr USD
Số lượng trung bình
69,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 Tr | -22,64% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | -28,35% |
Thu nhập ròng | -571,00 N | -3,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,82 | -33,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 28,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -307,00 N | 11,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 Tr | 102,52% |
Tổng tài sản | 17,10 Tr | -4,46% |
Tổng nợ | 2,45 Tr | -55,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -571,00 N | -3,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -404,00 N | -573,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,00 N | -41,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,44 Tr | 3.349,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,88 Tr | 1.141,16% |
Dòng tiền tự do | -364,62 N | -730,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40