Trang chủVRME • NASDAQ
add
VerifyMe Inc
0,82 $
Sau giờ giao dịch:(2,70%)-0,022
0,80 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,11 Tr USD
Số lượng trung bình
6,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,52 Tr | -15,55% |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | -27,15% |
Thu nhập ròng | -291,00 N | 15,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,44 | 0,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 15,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,00 N | 84,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,07 Tr | 109,21% |
Tổng tài sản | 17,17 Tr | -2,09% |
Tổng nợ | 2,73 Tr | -48,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -291,00 N | 15,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 710,00 N | 90,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,00 N | -117,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,00 N | 15,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 360,00 N | 339,02% |
Dòng tiền tự do | 618,75 N | -22,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40