Trang chủVREOF • OTCMKTS
add
Vireo Growth Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
268,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
149,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,54 Tr | 1,88% |
Chi phí hoạt động | 9,19 Tr | 22,80% |
Thu nhập ròng | -6,51 Tr | 3,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,52 | 4,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,48 Tr | -30,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,26 Tr | 584,40% |
Tổng tài sản | 277,05 Tr | 45,14% |
Tổng nợ | 226,61 Tr | 6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 367,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,51 Tr | 3,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,32 Tr | -179,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | -9,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -874,37 N | 22,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,34 Tr | -59,01% |
Dòng tiền tự do | -2,23 Tr | -324,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
470