Trang chủVRDS • TLV
add
Veridis Environment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.720,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.686,00 ILA - 3.796,00 ILA
Phạm vi một năm
2.090,00 ILA - 3.796,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 T ILS
Số lượng trung bình
119,22 N
Tỷ số P/E
24,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 672,74 Tr | -6,78% |
Chi phí hoạt động | 52,99 Tr | -23,17% |
Thu nhập ròng | 205,85 Tr | 3.064,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,60 | 3.300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,22 Tr | 1,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,97 Tr | -5,29% |
Tổng tài sản | 5,59 T | -1,45% |
Tổng nợ | 3,52 T | -8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,85 Tr | 3.064,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,16 Tr | 1.072,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,06 Tr | 35,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,09 Tr | -689,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,99 Tr | -163,80% |
Dòng tiền tự do | 42,94 Tr | 157,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.231