Trang chủVRDR • OTCMKTS
add
Verde Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 $
Mức chênh lệch một ngày
0,092 $ - 0,094 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,14 Tr USD
Số lượng trung bình
54,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 697,00 | 782,28% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 61,25% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -32,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -164,47 N | 84,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | -78,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 Tr | 339,52% |
Tổng tài sản | 39,41 Tr | 1,54% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | -45,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -32,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | -205,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,36 Tr | 9.015,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,21 N | 113,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,64 N | 43,85% |
Dòng tiền tự do | -129,28 N | 73,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
19