Trang chủVRCA • NASDAQ
add
Verrica Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,97 $
Mức chênh lệch một ngày
4,74 $ - 4,98 $
Phạm vi một năm
3,86 $ - 20,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,87 Tr USD
Số lượng trung bình
40,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,70 Tr | 145,35% |
Chi phí hoạt động | 8,85 Tr | -46,42% |
Thu nhập ròng | 204,00 N | 101,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | 100,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 106,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 Tr | 110,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,40 Tr | -51,78% |
Tổng tài sản | 39,11 Tr | -24,81% |
Tổng nợ | 56,59 Tr | -13,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,00 N | 101,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,04 Tr | 38,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,16 Tr | -549,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,20 Tr | 16,52% |
Dòng tiền tự do | -10,83 Tr | -0,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
71