Trang chủVRC • WSE
add
Vercom SA
Giá đóng cửa hôm trước
129,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
126,80 zł - 129,60 zł
Phạm vi một năm
97,20 zł - 131,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T PLN
Số lượng trung bình
8,04 N
Tỷ số P/E
32,87
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,07 Tr | -1,58% |
Chi phí hoạt động | 32,83 Tr | 6,91% |
Thu nhập ròng | 22,57 Tr | 23,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,78 | 25,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,67 Tr | 29,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,26 Tr | 51,22% |
Tổng tài sản | 559,03 Tr | -2,10% |
Tổng nợ | 174,96 Tr | -11,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,57 Tr | 23,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,18 Tr | 7,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,16 Tr | 34,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,17 Tr | -19,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,98 Tr | -30,99% |
Dòng tiền tự do | 12,48 Tr | 7,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
181