Trang chủVRC • ASX
add
Volt Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 | — |
Chi phí hoạt động | 711,84 N | -77,53% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 74,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,35 Tr | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -675,16 N | 67,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,63 N | -97,15% |
Tổng tài sản | 26,19 Tr | -7,45% |
Tổng nợ | 6,55 Tr | -1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 74,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -500,02 N | 41,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,91 N | 83,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,50 N | -61,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -449,42 N | 64,78% |
Dòng tiền tự do | -227,67 N | -136,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
6