Trang chủVRBFF • OTCMKTS
add
Vanadiumcorp Resource Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
73,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 250,78 N | -1,54% |
Thu nhập ròng | -291,15 N | 1,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -245,12 N | -1,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,46 N | 104,22% |
Tổng tài sản | 9,61 Tr | 1,51% |
Tổng nợ | 2,25 Tr | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -291,15 N | 1,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,30 N | -164,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,62 N | 112,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,36 N | 759,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,68 N | 140,16% |
Dòng tiền tự do | -3,38 N | -102,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web