Trang chủVRAYQ • OTCMKTS
add
Viewray Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,70 USD
Số lượng trung bình
202,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,53 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 28,20 Tr | — |
Thu nhập ròng | -28,86 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -128,07 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,64 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,29 Tr | — |
Tổng tài sản | 233,16 Tr | — |
Tổng nợ | 177,90 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,86 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,60 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,18 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,96 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -44,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
295