Trang chủVRAP • EPA
add
Vranken Pommery Monopole SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 €
Mức chênh lệch một ngày
11,45 € - 11,85 €
Phạm vi một năm
11,00 € - 13,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
110,07 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,43 N
Tỷ số P/E
73,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,66 Tr | -0,21% |
Chi phí hoạt động | 14,38 Tr | -1,96% |
Thu nhập ròng | -690,50 N | 25,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 | 25,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,27 Tr | -16,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,67 Tr | 23,46% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 0,49% |
Tổng nợ | 927,49 Tr | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -690,50 N | 25,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,64 Tr | 31,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -960,50 N | 80,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,48 Tr | -65,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,15 Tr | 23,84% |
Dòng tiền tự do | 928,44 N | 145,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
630