Trang chủVR1 • ASX
add
Vection Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,063 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
15,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,28 Tr | 10,49% |
Chi phí hoạt động | 5,34 Tr | 193,32% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -339,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,81 | -298,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 Tr | 57,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 Tr | -59,17% |
Tổng tài sản | 72,26 Tr | 56,37% |
Tổng nợ | 60,58 Tr | 65,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -339,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,50 N | -91,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -721,50 N | 0,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 478,00 N | 176,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,00 N | -102,41% |
Dòng tiền tự do | 611,56 N | 206,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
100