Trang chủVQS • TSE
add
VIQ Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,45 Tr | -9,76% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | -7,76% |
Thu nhập ròng | -899,36 N | -57,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,61 | -74,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 692,00 N | 0,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | -46,85% |
Tổng tài sản | 24,64 Tr | -13,12% |
Tổng nợ | 26,82 Tr | 12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -899,36 N | -57,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 324,43 N | -55,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,72 N | 16,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -566,89 N | -9,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -503,86 N | -320,61% |
Dòng tiền tự do | -175,08 N | -1.227,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
211