Trang chủVPT • CVE
add
VentriPoint Diagnostics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
121,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -17,34% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 9,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 15,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,82 N | -18,58% |
Tổng tài sản | 526,61 N | -21,46% |
Tổng nợ | 4,58 Tr | 68,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -413,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 180,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 9,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -547,33 N | 50,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 413,34 N | -60,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,85 N | -49,65% |
Dòng tiền tự do | -128,74 N | 78,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web