Trang chủVPRPL • NSE
add
Vishnu Prakash R Punglia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
120,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
119,35 ₹ - 121,28 ₹
Phạm vi một năm
115,01 ₹ - 345,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,93 T INR
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
29,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | 7,73% |
Chi phí hoạt động | 257,88 Tr | 34,27% |
Thu nhập ròng | 70,05 Tr | -52,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | -56,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,22 Tr | -6,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,79 Tr | -36,63% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,05 Tr | -52,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.454