Trang chủVPRPL • NSE
add
Vishnu Prakash R Punglia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
172,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
160,10 ₹ - 173,90 ₹
Phạm vi một năm
141,00 ₹ - 345,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,01 T INR
Số lượng trung bình
830,75 N
Tỷ số P/E
18,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | -0,46% |
Chi phí hoạt động | 224,37 Tr | 23,37% |
Thu nhập ròng | 38,57 Tr | -77,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | -77,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,52 Tr | -19,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 766,96 Tr | -53,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,57 Tr | -77,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
10.015