Trang chủVPR • ASX
add
Volt Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
72,73 N
Tỷ số P/E
19,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 Tr | -23,65% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 0,86% |
Thu nhập ròng | -135,93 N | -230,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,66 | -271,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,67 N | -46,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | -39,36% |
Tổng tài sản | 8,05 Tr | -5,75% |
Tổng nợ | 1,81 Tr | -24,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,93 N | -230,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,78 N | -78,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -512,10 N | -180,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,74 N | -6,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -419,05 N | -201,72% |
Dòng tiền tự do | -282,14 N | -19,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web