Trang chủVPI • CVE
add
Vitality Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 198,31 N | 19,35% |
Chi phí hoạt động | 152,20 N | -10,99% |
Thu nhập ròng | -27,59 N | 55,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,91 | 62,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,04 N | 74,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,84 N | -34,37% |
Tổng tài sản | 653,01 N | -7,64% |
Tổng nợ | 2,15 Tr | 0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,59 N | 55,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,08 N | 135,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,08 N | 135,97% |
Dòng tiền tự do | 32,07 N | 387,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web