Trang chủVOXR • NASDAQ
add
Vox Royalty Corp
3,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,91 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,89 $
Mức chênh lệch một ngày
3,89 $ - 4,00 $
Phạm vi một năm
2,21 $ - 4,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
375,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
739,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,77 Tr | -2,61% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | 8,21% |
Thu nhập ròng | -387,96 N | -16,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,03 | -19,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 886,34 N | -10,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -142,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,17 Tr | 30,37% |
Tổng tài sản | 62,59 Tr | 18,58% |
Tổng nợ | 20,26 Tr | 146,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -387,96 N | -16,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 Tr | -12,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,71 Tr | -272,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,98 Tr | 1.848,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | 158,23% |
Dòng tiền tự do | -10,09 Tr | -1.068,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6