Trang chủVOXR • NASDAQ
add
Vox Royalty Corp
3,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,39 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 $
Mức chênh lệch một ngày
3,38 $ - 3,59 $
Phạm vi một năm
2,18 $ - 3,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
237,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 Tr | -7,02% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 12,10% |
Thu nhập ròng | -359,14 N | -48,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,40 | -60,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 888,65 N | -17,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 490,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,15 Tr | -4,38% |
Tổng tài sản | 51,01 Tr | -2,36% |
Tổng nợ | 8,35 Tr | 11,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -359,14 N | -48,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 Tr | -14,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -630,54 N | 35,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 391,48 N | 76,06% |
Dòng tiền tự do | 1,44 Tr | 1,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6