Trang chủVOR • NASDAQ
add
Vor Biopharma Inc
0,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,36%)-0,00080
0,22 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:04:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,49 Tr USD
Số lượng trung bình
3,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,29 Tr | 2,99% |
Thu nhập ròng | -32,49 Tr | -5,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | 42,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,47 Tr | -3,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,04 Tr | -44,14% |
Tổng tài sản | 109,31 Tr | -34,56% |
Tổng nợ | 43,24 Tr | -1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,49 Tr | -5,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,07 Tr | -1,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,00 N | -100,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -606,00 N | -731,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,90 Tr | -334,50% |
Dòng tiền tự do | -20,45 Tr | -4,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
159