Trang chủVOR • NASDAQ
add
Vor Biopharma Inc
1,74 $
Sau giờ giao dịch:(1,72%)+0,030
1,77 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:43:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 $
Mức chênh lệch một ngày
1,73 $ - 1,87 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 3,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
219,82 Tr USD
Số lượng trung bình
4,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 243,55 Tr | 738,82% |
Thu nhập ròng | -1,57 T | -5.552,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -12,56 | -2.963,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -241,51 Tr | -757,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,56 Tr | 133,38% |
Tổng tài sản | 205,37 Tr | 45,05% |
Tổng nợ | 1,71 T | 3.832,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -386,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 86,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 T | -5.552,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,18 Tr | -61,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 646,00 N | -98,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,06 Tr | 564.825,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,53 Tr | 351,68% |
Dòng tiền tự do | -101,73 Tr | -624,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
154