Trang chủVOLT • CNSX
add
Voltage Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
134,13 N
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 72,00 N | 38,37% |
Thu nhập ròng | 316,29 N | 449,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,04 N | 266,35% |
Tổng tài sản | 1,13 Tr | 54,52% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | 9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -417,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,29 N | 449,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 426,84 N | 724,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 426,84 N | 724,84% |
Dòng tiền tự do | -7,28 N | 87,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web